Skip to product information
1 of 1

nấn ná

nấn ná: XoilacTV

nấn ná: XoilacTV

Regular price VND 29.130
Regular price Sale price VND 29.130
Sale Sold out

daftar

nấn ná: ná in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,nấn trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe,DMT, Dangrangto, TeuYungBoy, Rocky CDE - Ổ Quỷ Lyrics - Genius,Nấn ná là gì, Nghĩa của từ Nấn ná | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn,
6. Chuẩn bị dàn ná cho ta. 7. Nấn ná bên ly rượu. 8. 3 Nấn ná bên ly rượu. 9. Ta nấn ná ở đây lâu quá rồi. 10. Rõ ràng hắn có mùi na ná tôi. 11. Tôi đã nấn ná quá lâu rồi. 12. Cái công cụ tôi dùng trở thành cái ná. 13. Ta đã nấn ná ở đây quá lâu rồi. 14.
nấn ná. to hesitate to leave; to linger. Categories: Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese lemmas.
Check 'nấn ná' translations into English. Look through examples of nấn ná translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Chốn hoa nguyệt sa cơ, Bình Khang ôm hận! Tính phong lưu quen thói, duyên đẹp mưu se. (Câu 1275-1366) 1275. Khách du bỗng có một người Kỳ Tầm họ Thúc, cũng nòi thư hương Vốn người huyện Tích, châu Thường Theo nghiêm đường mở ngôi hàng Lâm Chuy Hoa k….
View full details